Bảo mật WordPress: Cách bảo vệ trang web WordPress của bạn

bảo mật wordpress

Năm 2003, WordPress ra đời như một nền tảng mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi để xây dựng các blog, trang web bán hàng và nhiều ứng dụng khác. Với số lượng người dùng đông đảo trên toàn cầu, WordPress đã trở thành một trong những công cụ phổ biến nhất cho việc tạo nội dung trực tuyến.

HÌnh ảnh Bảo mật WordPress: Cách bảo vệ trang web WordPress của bạn

Về những lợi ích mà WordPress mang lại, có nhiều điểm cần được nhấn mạnh, bao gồm:

  1. Mã Nguồn Mở và Miễn Phí: WordPress là một hệ thống mã nguồn mở, miễn phí cho người dùng. Bạn chỉ cần đầu tư một chút cho tên miền và dịch vụ lưu trữ (hosting) nếu muốn tạo ra trang web chuyên nghiệp.
  2. Dễ Dàng Sử Dụng: Không cần biết về mã code, bất kỳ ai cũng có thể tự tạo trang web WordPress theo ý muốn. Giao diện dễ sử dụng và tích hợp các công cụ giúp người dùng tùy chỉnh nội dung và giao diện một cách dễ dàng.
  3. Hỗ Trợ Chức Năng Nhiều: Với số lượng lớn plugin và giao diện miễn phí, bạn có thể tùy chỉnh trang web của mình theo phong cách riêng. Các plugin và themes này giúp tạo nên giao diện hấp dẫn và thân thiện với người dùng.

Mặc dù WordPress có nhiều ưu điểm, nhưng cần lưu ý rằng bảo mật là một vấn đề quan trọng cần quan tâm. Dù là nền tảng phổ biến nhất và có cộng đồng người dùng đông đảo nhất, việc bảo mật trang web vẫn là một thách thức.

WordPress chỉ là một nền tảng cơ bản để xây dựng trang web, và nó không thể bảo vệ trang web của bạn một cách đầy đủ.

Thay vào đó, bạn cần phải tự trang bị kiến thức về bảo mật trang web và thực hiện các thao tác cần thiết để ngăn chặn các cuộc tấn công và bảo vệ dữ liệu của bạn.

Dù có vẻ khó khăn, hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện những công việc cần thiết để bảo vệ trang web của bạn khỏi những tấn công mục tiêu từ phía các hacker.

Vì sao cần bảo vệ trang web?

Nếu bạn đã dành nhiều tháng hoặc thậm chí hơn một năm để xây dựng trang web, đầu tư không ít tiền và thời gian vào việc viết nội dung, tối ưu hóa SEO, và phát triển, và đột nhiên một ngày bạn phát hiện trang web của mình đã bị tấn công.

Dù có thể khôi phục lại trang web trong tình huống như vậy nếu bạn tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia, thường thì việc này không hề rẻ. Điều quan trọng là bạn cần phải tự bảo vệ trang web của mình trước những cuộc tấn công.

Hình ảnh Vì sao cần bảo vệ trang web?

Xây dựng và phát triển trang web là một phần quan trọng của việc kiếm thu nhập và nâng cao sự nhận diện, nhưng duy trì sự ổn định và bảo vệ trang web luôn là một nhiệm vụ khác.

Đối với những người mới bắt đầu trong việc xây dựng trang web, thường thì trang web của bạn còn “mới tinh”, chưa thu hút nhiều sự chú ý hoặc gây ra sự cạnh tranh nặng nề, vì vậy nguy cơ bị tấn công thường rất thấp.

Tuy nhiên, sau một thời gian, khi trang web của bạn đã phát triển đủ lớn và thu hút nhiều lưu lượng truy cập, và đạt được vị trí cao trong các kết quả tìm kiếm, bạn có thể trở thành mục tiêu của những cuộc tấn công mục đích từ các đối thủ cạnh tranh hoặc các hacker.

Vì vậy, việc phòng ngừa tốt hơn là phải điều trị sau bệnh. Bạn cần học cách bảo vệ trang web của mình và thực hiện ngay những thiết lập cần thiết để đảm bảo an toàn cho trang web. Điều này giúp bạn tránh tình trạng mất hết công sức, tiền bạc và thời gian mà bạn đã đầu tư vào quá trình xây dựng trang web.

3 Nguyên nhân chính dẫn đến việc trang web bị xâm nhập

Khi nói về việc xâm nhập trang web, có nhiều phương pháp và nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng bị xâm nhập, tuy nhiên, tôi sẽ chỉ liệt kê 3 nguyên nhân chính thường gặp:

Hình ảnh 3 Nguyên nhân chính dẫn đến việc trang web bị xâm nhập
  1. Themes hoặc plugin bạn sử dụng chứa mã độc: Thường xuyên sử dụng các themes và plugins miễn phí mà bạn tìm thấy trên mạng có thể dẫn đến rủi ro bị nhiễm virus. Chúng thường được chia sẻ rộng rãi nhưng có thể chứa mã độc gây tổn hại cho trang web của bạn.
  2. Hosting bị tấn công: Dịch vụ lưu trữ web (hosting) của bạn có thể bị hacker tấn công, dẫn đến việc xâm nhập vào trang web. Nếu hosting không được bảo mật tốt, trang web của bạn có thể trở thành mục tiêu dễ dàng cho những cuộc tấn công.
  3. Lộ mật khẩu quản trị viên: Nếu ai đó biết mật khẩu quản trị viên của trang web của bạn, họ có thể dễ dàng truy cập và làm hỏng trang web của bạn. Điều này có thể xảy ra nếu bạn không bảo vệ mật khẩu cẩn thận hoặc sử dụng mật khẩu yếu.

Việc thực hiện cẩn thận trong quá trình phát triển nội dung cho trang web sẽ giúp bạn tạo ra một môi trường an toàn hơn. Dưới đây là 10 cách bạn có thể bảo vệ trang web được xây dựng bằng WordPress của bạn.

Cập nhật phiên bản mới nhất của WordPress

Mỗi khi WordPress ra mắt phiên bản cập nhật mới, các vấn đề về an ninh và bảo mật thường sẽ được khắc phục và nâng cấp.

Hình ảnh Cập nhật phiên bản mới nhất của WordPress

Do đó, mỗi khi có phiên bản mới của WordPress, bạn sẽ nhận được thông báo trong Bảng điều khiển quản trị và việc cần thực hiện rất đơn giản. Bạn chỉ cần nhấn nút cập nhật để nâng cấp lên phiên bản mới nhất của WordPress.

Thống kê trên toàn cầu chỉ ra rằng, trong số 1 triệu trang web WordPress hàng đầu theo thứ hạng Alexa, chỉ có 18,55% luôn duy trì việc cập nhật phiên bản mới của WordPress. Trái lại, tỉ lệ các trang web còn lại (81,45%) không thường xuyên cập nhật, dẫn đến rủi ro cao về việc bị nhiễm mã độc, tấn công bởi virus hoặc xâm nhập bảo mật.

Sử dụng theme và plugin bản quyền

Tôi thường áp dụng việc sử dụng các theme và plugin có bản quyền cho hầu hết các trang web của mình. Những theme này thường được mua từ các nhà cung cấp danh tiếng trên toàn cầu, đảm bảo chất lượng và đồng thời ngăn chặn mã độc có thể gây hại cho trang web.

Hình ảnh Sử dụng theme và plugin bản quyền

Các nhà cung cấp này đã thiết lập đội ngũ kỹ thuật làm việc liên tục 24/7 để cập nhật thời gian thực và phát hành các phiên bản cập nhật mới nhất, nhằm bảo vệ trang web khỏi nguy cơ tấn công mã độc.

Đối với các plugin, tôi chỉ lựa chọn sử dụng những plugin từ các thương hiệu uy tín đã được đánh giá và có nhiều đánh giá tích cực. Một số plugin tôi sẵn sàng trả phí để sử dụng, cùng với đó còn có những plugin miễn phí mà tôi thường dùng như Yoast SEO, Akismet anti-spam, Wpdiscuz,…

Tôi khuyến nghị bạn hãy từ bỏ việc tải và sử dụng các theme, plugin từ nguồn chia sẻ trên internet để tránh gánh chịu những hệ quả không mong muốn cho trang web của bạn.

Hạn chế sử dụng tên đăng nhập “Admin” mặc định

Một biện pháp bảo mật hiệu quả là tránh sử dụng tên đăng nhập “admin” cho tài khoản quản trị, bởi vì nó rất dễ dàng để đoán.

Dù có thể bạn cho rằng điều này là cơ bản và không ai sẽ chọn “admin” làm tên đăng nhập. Tuy nhiên, các báo cáo và thống kê đã chứng minh rằng vẫn có rất nhiều trường hợp mất quyền kiểm soát trang web do việc sử dụng tên đăng nhập “admin”. Điều này xảy ra vì “admin” là tên đăng nhập mặc định được tạo ra khi bạn cài đặt WordPress cho trang web.

Hình ảnh Hạn chế sử dụng tên đăng nhập "Admin" mặc định

Để tăng cường bảo mật, bạn nên thay đổi tên đăng nhập thành một cái tên khác không liên quan đến “admin”.

Hacker thường tiến hành nhiều kiểm tra, thử nghiệm, kể cả việc sử dụng tên đăng nhập “admin” và mật khẩu “admin”, và họ không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào.

Lắp đặt các tiện ích bảo mật cho trang web

Ngoài những tiện ích hỗ trợ cho giao diện và trải nghiệm, các tiện ích bảo mật cho trang web WordPress cũng đang được các nhà phát triển trên khắp thế giới đặc biệt quan tâm.

Từ đó, đã xuất hiện nhiều tiện ích chất lượng nhằm bảo vệ trang web của bạn khỏi những cuộc tấn công từ phía hacker. Một ví dụ điển hình là tiện ích Wordfence Security.

Tiện ích này có phiên bản miễn phí và cả phiên bản trả phí. Đặc biệt là nếu bạn mới bắt đầu, bạn có thể sử dụng phiên bản miễn phí để bảo vệ trang web của mình.

Không chia sẻ tài khoản quản trị viên với bất kỳ ai

Nếu bạn cần sự hỗ trợ từ người khác để cài đặt hoặc khắc phục lỗi cho trang web của bạn, hãy sử dụng phương pháp như TeamViewer để họ có thể thực hiện thao tác trực tiếp và bạn có thể theo dõi.

Nếu bạn đang làm việc với một nhóm người hoặc có nhiều người tham gia vào việc xây dựng nội dung cho trang web, hãy tạo các tài khoản riêng phù hợp với quyền truy cập của từng người.

Hạn chế số lần đăng nhập không chính xác

Có thể có lúc các hacker cố gắng truy cập vào trang web của bạn bằng cách nhập sai thông tin đăng nhập. Để tránh tình huống này, bạn có thể sử dụng các plugin hỗ trợ để ngăn chặn việc đăng nhập sau khi có quá nhiều lần nhập sai.

Hình ảnh Hạn chế số lần đăng nhập không chính xác

Một trong những Plugin hữu ích cho việc này là plugin Login Lockdown. Plugin này sẽ theo dõi số lần đăng nhập không chính xác từ cùng một địa chỉ IP. Nếu số lần nhập sai vượt qua một ngưỡng nhất định, plugin sẽ tạm thời khóa tài khoản không cho phép đăng nhập trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 1 giờ). Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xem xét sử dụng các plugin trả phí có tích hợp các tính năng bảo mật tương tự như WP Security Hero.

Thường xuyên sao lưu dữ liệu – Backup

Điều này thực sự quan trọng, việc thực hiện sao lưu (backup) dữ liệu sẽ giúp bạn phục hồi trang web nhanh chóng trong trường hợp bị tấn công hoặc dữ liệu bị mất.

Chẳng hạn, khi trang web của bạn gặp sự cố, bị hỏng, hoặc bị tấn công và mất dữ liệu, bạn vẫn có thể khôi phục từ phiên bản sao lưu. Trong trường hợp bạn không thực hiện sao lưu, có thể trang web của bạn sẽ mất toàn bộ dữ liệu.

Hình ảnh Thường xuyên sao lưu dữ liệu

Việc bạn nên thực hiện là sao lưu dữ liệu thường xuyên. Nếu bạn không có thời gian hoặc quên, bạn có thể sử dụng các plugin hỗ trợ như VaultPress, Backup Buddy, WP Security Hero và nhiều plugin khác. Bạn có thể lên lịch để tự động sao lưu hàng ngày hoặc theo khoảng thời gian khác.

Sao lưu dữ liệu là một công việc vô cùng quan trọng và nếu bạn đang nghiêm túc với trang web của mình, bạn nên bắt đầu tìm hiểu và học cách sao lưu ngay từ hôm nay.

Ưu tiên lựa chọn dịch vụ lưu trữ (hosting) và máy chủ ảo (VPS) quốc tế

Khi chọn dịch vụ lưu trữ cho trang web của bạn, đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất để bảo vệ trang web.

Các nhà cung cấp dịch vụ hosting và VPS chất lượng thường có các chuyên gia về bảo mật trong đội ngũ của họ. Họ triển khai các biện pháp để ngăn chặn các cuộc tấn công từ phía hacker. Khi bạn sử dụng dịch vụ từ các nhà cung cấp uy tín như vậy, mức độ bảo vệ cho trang web của bạn sẽ được đảm bảo tốt hơn.

Hình ảnh Ưu tiên lựa chọn dịch vụ lưu trữ (hosting) và máy chủ ảo (VPS) quốc tế

Tôi đề xuất bạn nên chọn sử dụng dịch vụ lưu trữ và máy chủ ảo từ các nhà cung cấp quốc tế để tối ưu hóa việc bảo vệ trang web của mình.

Áp dụng giao thức HTTPS để tăng cường bảo mật

SSL (Secure Sockets Layer) là một giao thức được sử dụng để đảm bảo tính an toàn và bảo mật trong việc truyền dữ liệu giữa trang web của bạn và trình duyệt của người dùng. Cài đặt chứng chỉ SSL giúp hạn chế khả năng truy cập trái phép và đánh cắp thông tin trên trang web của bạn.

Việc triển khai chứng chỉ SSL không chỉ bảo vệ tính bảo mật từ phía trang web mà còn tạo ra một môi trường an toàn cho người dùng khi truy cập. Khi bạn áp dụng chứng chỉ SSL, trang web sẽ chuyển từ giao thức HTTP sang HTTPS, điều này cũng được Google đặc biệt quan tâm và ưu tiên trong việc xếp hạng trang web trên kết quả tìm kiếm.

Đổi địa chỉ URL đăng nhập của bạn

Trong quá trình sử dụng WordPress, thường bạn sẽ truy cập vào trang quản lý bằng đường dẫn: yourdomain.com/wp-admin. Tuy nhiên, đây là một khía cạnh ảnh hưởng đến bảo mật bạn cần quan tâm.

Hãy tưởng tượng ai đó đã có thông tin đăng nhập của bạn, họ có thể dễ dàng truy cập vào trang web của bạn và gây ra hậu quả không mong muốn.

Đổi địa chỉ URL đăng nhập của bạn

Thay đổi đường dẫn URL đăng nhập mà chỉ bạn biết sẽ làm khó khăn hơn cho những kẻ tấn công.

Mặc dù việc thay đổi đường dẫn đăng nhập không phải là biện pháp chống lại hacker mạnh mẽ nhất, nhưng nó là một cách để giới hạn khả năng bị người khác nhằm vào trang web của bạn.

Bạn có thể thực hiện việc này dễ dàng bằng cách sử dụng các plugin thay đổi đường dẫn đăng nhập, ví dụ như: WPS Hide Login, Custom Login URL, HC Custom WP-admin URL,…

Lưu ý: Nếu bạn cài đặt và kích hoạt plugin WPS Hide Login như hình minh họa, sau khi làm điều này, bạn sẽ bị đăng xuất khỏi trang web. Và bạn sẽ không thể truy cập vào đường dẫn: https://yourdomain.com/wp-admin nữa, mà thay vào đó sẽ là: https://yourdomain.com/login.

Sau khi thực hiện việc này, bạn có thể vào cài đặt để tùy chỉnh địa chỉ URL đăng nhập theo ý muốn.

Ngăn cản cài đặt mới và cập nhật theme, plugin

Mặc dù có chút xung đột với biện pháp thứ 3 đã đề cập, tuy nhiên, bạn không nên bỏ qua biện pháp này. Hãy để mình giải thích chi tiết cho bạn.

Việc ngăn chặn cài đặt mới theme và plugin có nghĩa là bạn sẽ hạn chế thông báo về cập nhật, do đó bạn sẽ không thể thực hiện việc cập nhật theme và plugin (tuy vẫn nhận thông báo cập nhật core WordPress).

Tương tự như việc chỉnh sửa tệp tin, nếu bạn không ngăn chặn khả năng cài đặt mới theme và plugin, khi hacker chiếm quyền truy cập vào tài khoản quản trị, họ có thể cài đặt những plugin hoặc theme mới, trong đó có thể chứa mã độc. Do đó, để đảm bảo an toàn, hãy tắt tính năng cài đặt mới theme và plugin.

Hãy thêm đoạn mã sau vào cuối tệp wp-config.php để ngăn cản cài đặt mới theme và plugin:

Hình ảnh Ngăn cản cài đặt mới và cập nhật theme, plugin

Lưu ý: Do việc ngăn cản này có thể làm bạn không nhận được thông báo cập nhật theme và plugin. Đôi khi, hãy mở tệp wp-config.php và thay giá trị từ true thành false, sau đó lưu lại và vào trang quản trị để kiểm tra xem có cập nhật nào cho theme và plugin không. Sau khi cập nhật xong, bạn có thể quay lại giá trị cũ để ngăn cản khả năng cài đặt mới theme và plugin.

Thiết lập quyền truy cập an toàn cho tập tin và thư mục

Đảm bảo các quyền truy cập cho tập tin và thư mục trên máy chủ hosting là một phần quan trọng để bảo vệ sự an toàn của website. Điều này giúp hạn chế các cuộc tấn công nhắm vào mã nguồn của website như việc truy cập vào thông tin nhạy cảm hoặc tạo các tệp tin mới trong các thư mục của website (đọc thêm: kiến thức cơ bản về CHMOD).

Để cài đặt quyền truy cập an toàn cho tập tin và thư mục của bạn, bạn có thể thực hiện như sau:

Thiết lập quyền truy cập an toàn cho thư mục (folder) Thường thì, các thư mục mà WordPress tải lên máy chủ hosting theo mặc định sẽ có quyền truy cập CHMOD là 755, và điều này hoạt động tốt.

Tuy nhiên, để tăng cường bảo mật hơn, bạn nên cài đặt quyền CHMOD là 700 cho 2 thư mục wp-admin và wp-includes. Điều này có nghĩa là chỉ người tạo ra thư mục (nghĩa là bạn) mới có quyền đọc, ghi và truy cập vào thư mục này, còn người khác sẽ không có quyền truy cập.

Lưu ý: Khi thiết lập CHMOD là 700 cho các thư mục như trên, nếu bạn gặp sự cố khi cập nhật WordPress, bạn có thể chuyển quyền trở lại thành 755 để thực hiện cập nhật thủ công. Tuy với kinh nghiệm của tôi, chưa từng gặp sự cố nên tôi vẫn duy trì quyền truy cập là 700.

Thiết lập quyền truy cập an toàn cho tập tin (files) Đối với các tập tin, thường quyền CHMOD 644 sẽ cho phép các tệp tin của website hoạt động bình thường. Tuy nhiên, tôi đề xuất rằng đối với một số tập tin nhạy cảm như .htaccess hoặc wp-config.php, bạn nên thiết lập quyền CHMOD là 600 hoặc 400.

Trong đó, quyền CHMOD 600 cho phép chủ sở hữu có quyền đọc và ghi, trong khi CHMOD 400 chỉ cho phép chủ sở hữu có quyền đọc. Các người dùng khác không có quyền truy cập.

Thường tôi thiết lập quyền CHMOD 400 cho các tập tin như .htaccess và wp-config.php.

Tuy nhiên, khi bạn cài đặt một số plugin như WP Rocket, WP SuperCache, W3 Total Cache,… chúng có thể yêu cầu quyền ghi vào tệp wp-config.php. Trong trường hợp này, bạn sẽ phải thiết lập quyền truy cập thành 644 để cài đặt plugin, sau đó bạn có thể quay lại thiết lập quyền 400 sau khi cài đặt xong.

Tóm tắt

Trên đã đề cập đến 10 biện pháp cơ bản giúp bảo vệ trang web của bạn và giới hạn nguy cơ tấn công từ hacker.

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại giá trị cho bạn trong việc bảo vệ và phát triển trang web. Hãy thực hiện một hoặc nhiều biện pháp nêu trên ngay lập tức để ngăn chặn bất kỳ cuộc tấn công nào xảy ra sớm nhất có thể.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình thực hiện, xin vui lòng để lại bình luận để nhận được sự hỗ trợ từ chúng tôi!

(Visited 9 times, 1 visits today)
Call Now Button